Familiar – Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

thumnail-the-gioi-toa-nang-312313

Trong tiếng Anh, từ “familiar” là một tính từ rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người không biết cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp của “familiar” như thế nào. Vậy, “familiar” đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

Ý nghĩa của “familiar”

“Familiar” /fəˈmɪl.i.ər/ (tính từ) có nghĩa là dễ nhận ra vì đã gặp hoặc nghe trước đó. Ví dụ: “The house looked strangely familiar, though she knew she’d never been there before” (Ngôi nhà trông quen thuộc đến lạ, dù cô biết mình chưa từng đến đó bao giờ). “Familiar” cũng có thể là danh từ, có nghĩa là bạn thân, người thân cận, người quen. Ví dụ: “The old familiars were all there” (Những người quen cũ đều ở đó).

“Familiar” đi với giới từ gì? Cách sử dụng

Sau khi đã hiểu về ý nghĩa của “familiar”, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. “Familiar” đi kèm với hai giới từ chính là “to” và “with”.

  • “Familiar to S.O”: nghĩa là cái gì đó trở nên thân thuộc với ai đó. Trong trường hợp này, người cảm thấy quen thuộc được đóng vai trò tân ngữ trong câu, và nhân tố gây ra cảm giác quen thuộc ấy đóng vai trò chủ ngữ.

Ví dụ: “His gallant behavior is familiar to me” (Hành vi hào hiệp của anh ấy quen thuộc với tôi).

  • “Familiar with S.O/S.th”: cụm này hiểu nghĩa là ai đó thân thuộc, quen thuộc với cái gì/ai đó. Chủ thể của việc cảm thấy thân thuộc và quen thuộc này chính là chủ ngữ.

Bài tập ứng dụng “familiar” đi với giới từ gì

Hãy điền giới từ/từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She is familiar ___ the way he takes care of her.
  2. Her gallant behavior is familiar ___ me.
  3. I’m not familiar him, but her face seems familiar me.
  4. The old ___ were all there.
  5. The house looked strangely familiar ___, though he knew he’d never been there before.

Đáp án:

  1. She is familiar with the way he takes care of her.
  2. Her gallant behavior is familiar to me.
  3. I’m not familiar with him, but her face seems familiar to me.
  4. The old familiars were all there.
  5. The house looked strangely familiar N/A, though he knew he’d never been there before.

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được cách sử dụng giới từ với từ “familiar”. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn học tốt!