Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày để thành thạo tiếng Hàn

thumnail-the-gioi-toa-nang-312313

Bạn chuẩn bị đến Hàn Quốc du lịch hoặc định sống ở đây? Hãy tìm hiểu về những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày để trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn và nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống ở xứ sở kim chi. Vậy còn chờ đợi gì mà không cùng chúng tôi khám phá ngay?

Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng

Trước khi tìm hiểu về các câu tiếng Hàn thông dụng, hãy cùng học từ vựng đã nhé. Từ vựng là gốc rễ của câu và chỉ khi biết từ mới, bạn mới tạo được câu hoàn chỉnh. Tiếng Hàn có rất nhiều từ vựng, trong bài viết này, chúng tôi chỉ giới thiệu một số từ tiếng Hàn thông dụng nhất thôi.

Những từ tiếng Hàn thông dụng:

  • Tiếng Hàn: 한국어 (han-guk-eo)
  • Phiên âm: Hăngúkơ
  • Tiếng Việt: Tiếng Hàn

Gợi ý nhỏ: Nếu bạn muốn học tất cả từ tiếng Hàn thông dụng, hãy tham khảo các cuốn sách hoặc bài viết của giáo viên tiếng Hàn về từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày, từ tiếng Hàn thông dụng,…

Những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng

1. Bạn bao nhiêu tuổi tiếng Hàn: 몇살 이세요? (myot-sa-ri-sê-yo)

Đây là một trong những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng được dùng trong lần đầu gặp mặt và cũng là nét đặc trưng trong văn hóa chào hỏi của người Hàn Quốc.

2. Bạn đang làm gì tiếng Hàn: 뭘 하고 있어요? (muool-ha-kô-it-so-yo)

Đây là câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng được dùng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày, thể hiện sự quan tâm, hỏi han đối phương, là lời mở đầu cho các cuộc nói chuyện.

3. Cái gì tiếng Hàn: 무엇 (mù-ót)

Ngữ cảnh sử dụng của câu hỏi này cũng giống như trong tiếng Việt: khi bạn muốn hỏi ai đó về một món đồ mà bạn không biết, hỏi lại người khác khi không nghe rõ lời nói của họ,…

4. Cảm ơn tiếng Hàn: 감사합니다 (kam-sa-ham-ni-ta)

Cảm ơn là mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cực kì thông dụng, được dùng trong rất nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.

5. Cố lên tiếng Hàn: 화이팅 (hoa-i-ting)

Khi khích lệ, cổ vũ, động viên người khác thì chúng ta thường nói “Cố lên” với họ. Đây là một trong những câu thông dụng tiếng Hàn mà bạn nhất định phải biết để vận dụng trong cuộc sống thường ngày. Nếu bạn là mọt phim Hàn Quốc thì chắc chắn không lạ gì với câu nói này, vì nó nằm trong top những câu tiếng Hàn trong phim quen thuộc.

6. Đỉnh quá, tuyệt vời: 대박 (dae-bak)

Các bạn một phim đã quá “quen tai” với cách nói của những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim nhưng đôi khi lại không nhớ ý nghĩa chính xác của nó là gì, ví dụ như: “Daebak là gì”? Bạn có nhận thấy, “daebak” là phiên âm của câu “đỉnh quá, tuyệt vời” trong tiếng Hàn không?

Ngoài “daebak” ra thì còn rất nhiều câu vừa là những câu nói tiếng Hàn trong phim phổ biến vừa là những mẫu câu tiếng Hàn thông dụng nữa. Chẳng hạn như: “Kachima là gì”? “An tuê là gì”? “Nê tiếng Hàn nghĩa là gì”? “Ô tô kê tiếng Hàn nghĩa là gì”? Để biết chúng là gì thì bạn cứ theo dõi lần lượt từng câu (chú ý phần phiên âm bên cạnh) mà chúng tôi giới thiệu trong phần này là sẽ tìm ra được hết thôi nhé!

7. Đừng đi: 가자마 (ka-chi-ma)

Đây không chỉ là một trong những mẫu câu tiếng Hàn thông dụng mà Đừng đi còn là một trong những câu nói tiếng Hàn dễ thương, những câu nói hay trong phim Hàn Quốc.

8. Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Hàn – “Bạn có khỏe không?”: 잘지냈어요? (chal-chi-nek-so-yo)

Những câu hỏi tiếng Hàn thông dụng như hỏi thăm nhau về tình trạng sức khỏe được người Hàn Quốc sử dụng rất nhiều trong đời sống sinh hoạt. Đây cũng là những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày.

9. Không được: 안 돼 (an-tuê)

“Không được” là một trong top 100 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản được sử dụng khi từ chối một ai đó.

10. Không sao đâu, tôi ổn tiếng Hàn: 괜찮아요 (kwoen-chan-na-yo)

“Không sao đâu, tôi ổn” là những câu nói tiếng Hàn thông dụng, được dùng với rất nhiều ý nghĩa như đáp lại lời cảm ơn, lời hỏi thăm,… Tùy theo tình huống, ngữ cảnh mà bạn vận dụng linh hoạt khi giao tiếp bằng tiếng Hàn nhé!

Những câu khác:

  • Anh yêu em tiếng Hàn: 사랑해요. (sa-rang-he-yô)
  • Bạn có thể nói chậm một chút được không?: 천천히 말슴해 주시겠어요? (chon- chon-hi-mal-sư-me-ju-si-get-so-yo)
  • Bao nhiêu tiền?: 얼마예요? (ơl-ma-yê-yô)
  • Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn: 생일죽아합니다 (seng-il-chu-ka-ham-ni-ta)
  • Chúc ngủ ngon tiếng Hàn: 잘자요! (jal-ja-yo) hoặc 안영히 주무새요! (an-young-hi-chu-mu-se-yo)
  • Chúc vui vẻ: 즐겁게보내새요! (chưl-kop-ke-bô-lê-sê-yo)
  • Làm ơn nói lại lần nữa: 다시 말슴해 주시겠어요? (ta-si-mal-sư-me-ju-si-get-so-yo)
  • Rất vui được làm quen: 만나서 반갑습니다. (man-na-so-ban-gap-sưm-mi-ta)
  • Tên bạn là gì? Tên tôi là…: 이름이 무엇이에요? 제 이름은 … 에요. (i-rư-mi-mu-ot-si-ê-yo? chê-i-rư-mưn…ê-yo)
  • Tôi có thể nói tiếng Hàn một chút: 한국어 조금 할 수있어요. (hang-ku-ko-jo-gưm-hal-su-it-so-yo)
  • Rất vui được làm quen: 만나서 반갑습니다. (man-na-so-ban-gap-sưm-mi-ta)

Những câu nói thông dụng trong tiếng Hàn dành cho khách du lịch

Trước khi đến Hàn Quốc du lịch, bạn nên trang bị cho mình một chút tiếng Hàn với những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày về các chủ đề cơ bản như mua sắm, ăn uống, gọi taxi, hỏi đường,… Chúng sẽ giúp bạn tránh được những lúc ngại ngùng và có chuyến đi trọn vẹn hơn.

Những từ tiếng Hàn thông dụng:

  • Tiếng Việt: Tiếng Hàn
  • Phiên âm: Hangúkơ

Các bạn có nhận thấy rằng, tất cả những câu tiếng Hàn thông dụng có phiên âm không nhỉ? Bởi vì chúng tôi muốn giúp việc học tiếng Hàn Quốc giao tiếp của các bạn trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Những câu chửi bằng tiếng Hàn cũng chính là một phần của những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày nên nếu bạn muốn tìm hiểu, hãy tham khảo thêm nhé!