Tìm hiểu thành ngữ: Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ

Tìm hiểu thành ngữ: Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ

Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ

Khám phá ý nghĩa của thành ngữ Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ

Trong các bộ phim cổ trang Trung Quốc, chúng ta thường nghe đến thành ngữ “đơn thương độc mã”. Vậy đơn thương độc mã là gì? Ý nghĩa của thành ngữ này là gì? Làm thế nào để sử dụng nó trong văn nói và viết? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thành ngữ này nhé!

1. Đơn thương độc mã là gì?

Để hiểu ý nghĩa của Đơn thương độc mã, chúng ta cần tìm hiểu từng chữ cấu thành thành ngữ này.

Đơn 单 dān: “đơn” có nghĩa là đơn độc, một mình
Thương 枪 qiāng: “thương” chỉ cây thương dùng trên chiến trường thời xưa
Độc 独 dú: “độc” cũng có nghĩa là một mình, đơn độc
Mã 马 mǎ: “mã” có nghĩa là con ngựa

Thương và mã là những vũ khí, công cụ tối thiểu mà một binh lính cần trên chiến trường. Thành ngữ Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ với nghĩa đen là chỉ có một cây thương và một con ngựa, nghĩa bóng có thể hiểu là sự đơn độc, không có bạn đồng hành trên con đường chinh phục mục tiêu. Trong văn học, thành ngữ Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ chỉ người trong hoàn cảnh cô đơn, chỉ có một mình đơn độc nhưng vẫn vô cùng kiêu hãnh và đầy bản lĩnh.

Thành ngữ Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ xuất phát từ “Tam quốc diễn nghĩa”. Nó xuất phát từ câu chuyện về tướng Thường Sơn Triệu Tử Long, người đã chiến đấu một mình với Đương Dương để cứu con của Lưu Bị. Trong tác phẩm “Tam quốc diễn nghĩa”, Triệu Tử Long chỉ có một mình, một con ngựa và một cây thương.

Vạn sự khởi đầu nan
Lực bất tòng tâm
Ngọa hổ tàng long

2. Thành ngữ đồng nghĩa

  • 单枪匹马 Dān qiāng pǐ mǎ Đơn thương độc mã
  • 单人独马 dān rén dú mǎ Đơn nhân độc mã
  • 孤军作战 Gū jūn zuò zhàn Đơn quân tác chiến (chiến đấu một mình)

3. Thành ngữ trái nghĩa

  • 人多势众 Rén duō shì zhòng Người đông thế mạnh
  • 千军万马 qiān jūn wàn mǎ Thiên quân vạn mã
  • 千兵万马 qiān bīng wàn mǎ Thiên binh vạn mã

4. Cách sử dụng thành ngữ

Thành ngữ Đơn thương độc mã 单枪独马 Dān qiāng dú mǎ có thể được sử dụng như chủ ngữ, trạng ngữ và định ngữ.

Ví dụ:

  • Trong những thời khắc nguy hiểm, chúng tôi nhất định không để bạn đơn phương độc mã chiến đấu, chúng tôi sẽ cùng bạn tác chiến.
  • Nhiệm vụ lần này bạn có định hợp tác hay làm một mình để thực hiện?
  • Anh ấy xây dựng sự nghiệp một mình. Thành công của anh ấy ngày hôm nay hoàn toàn dựa vào sự thông minh, nỗ lực và khả năng nhìn xa trông rộng của anh ấy.

Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ “đơn thương độc mã”. Chúc các bạn học tốt!