Phòng Khám IELTS: Tìm hiểu về cấu trúc “give” đi với giới từ

thumnail-the-gioi-toa-nang-312313

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với từ “give” phải không? Nhưng bạn đã biết “give” đi với giới từ nào chưa? Khi kết hợp “give” với các giới từ khác nhau, chúng ta sẽ tạo ra các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh sử dụng. Đây là một kiến thức vô cùng quan trọng và hữu ích trong giao tiếp và học thuật. Hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu về chủ đề này nhé!

1. “Give” là gì?

“Give” trong tiếng Anh là một ngoại động từ, có nghĩa là “cho, đưa, tặng”. Khi kết hợp với một số giới từ, “give” sẽ tạo ra các cụm động từ khác nhau mang ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ:

  • Tôi tặng cô ấy một món quà sinh nhật.
  • Tôi tặng bạn gái một bó hoa.

2. “Give” đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số cụm động từ được tạo ra từ “give” kết hợp với các giới từ:

  • “give sth away”: Cho đi cái gì đó miễn phí.
  • “give sb back”: Trả lại cho ai đó.
  • “give in”: Nhượng bộ, đầu hàng.
  • “give off”: Phát ra, tỏa ra.
  • “give out”: Phân phát, phát.
  • “give over”: Giao phó.
  • “give up”: Từ bỏ.
  • “give way to someone”: Nhường đường cho ai đó.

3. Cấu trúc và cách dùng “give”

Cấu trúc cơ bản của “give” là:

  • S + (give) + somebody + for something

Ví dụ:

  • Bạn sẽ cho chiếc áo này bao nhiêu?
  • Khoảng 100 đô la.

“Give” cũng được sử dụng để diễn tả việc cung cấp cái gì cho ai đó theo cách cụ thể. Ví dụ:

  • Tài liệu đã cung cấp cho chúng tôi kiểm tra.
  • Chị tôi đã tặng cho tôi một món quà vào tuần trước.

Ngoài ra, “give” còn được sử dụng để diễn tả việc gọi điện thoại cho ai đó. Ví dụ:

  • Tôi đã gọi cho mẹ vào tuần trước.

4. Một số lưu ý khi dùng “give”

  • Từ “give” không có nghĩa cố định trong một số trường hợp. Ví dụ: “give over” có 3 nghĩa không liên quan đến nhau là “trao tay”, “giao phó” và “ngừng”.
  • Không cần học thuộc cụm động từ đi cùng “give”. Mặc dù có một số cụm động từ đi với “give”, nhưng số lượng chúng không nhiều. Việc ghi nhớ phrasal verb không phải là điều dễ dàng, đặc biệt khi không có nguyên tắc cụ thể. Mặc dù cùng sử dụng “give” nhưng các cụm động từ có thể hoàn toàn khác nhau về nghĩa, thậm chí không liên quan gì tới nghĩa gốc.

5. Bài tập vận dụng

Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I gave the old clothing __to Jim.
  2. Could you give me __ my book?
  3. She gave __ him secrets to the media.
  4. I picked up his wallet and gave it __ to her.
  5. She gives __ to her children’s demands all the time.
  6. The teacher gave __ the book.
  7. He is waiting at the front office. Just go there and give it __.
  8. Are you going to give __ or keep fighting?
  9. The cars gave __ to the pedestrians.
  10. The store gives __ voucher to all of its customers.

Đáp án:

  1. away
  2. back
  3. away
  4. back
  5. in
  6. out
  7. over
  8. up
  9. way
  10. away

Hy vọng với bài học này, bạn đã nắm rõ “give” đi với giới từ nào và hiểu được ý nghĩa của các cụm từ đi kèm “give” để áp dụng vào các bài tập, bài thi quan trọng và khi giao tiếp.