Thuật ngữ trong ngành thang máy

00161

Cấu tạo thang máy

Thang có phòng máy (MRA)

Với cấu trúc hố thang có phòng máy kéo trên đỉnh hố thang. Máy kéo có thể là loại có hộp số hoặc không hộp số, tùy thuộc vào truyền động và chiều cao phòng máy.

Thang không phòng máy (MRL)

Với cấu trúc hố thang không có phòng máy kéo trên đỉnh hố thang, giúp giảm thiểu chiều cao hố thang và tòa nhà. Máy kéo sử dụng chỉ có thể là loại không hộp số, tùy thuộc vào truyền động và chiều cao đỉnh hố thang (OH).

Máy kéo có hộp số (Gearbox)

Là loại máy kéo bao gồm động cơ và hộp số. Máy kéo có hộp số chỉ sử dụng cho hố thang có phòng máy trên đỉnh. Loại máy kéo này hoạt động ồn hơn máy không hộp số, có chi phí bảo dưỡng cao và tiêu thụ năng lượng lớn. Tuy nhiên, giá thành của loại máy kéo này thấp hơn máy kéo không hộp số.

Máy kéo không hộp số (Gearless)

Là loại máy kéo chỉ có động cơ đồng bộ sử dụng nam châm vĩnh cửu (PMSM), không có hộp số. Loại máy kéo này có thể sử dụng cho cả hố thang có phòng máy và không phòng máy, với mọi tốc độ từ thấp đến cao và rất cao. Máy kéo không hộp số hoạt động êm ái, có chi phí bảo dưỡng thấp và tiêu thụ năng lượng ít. Tuy nhiên, giá thành của loại máy kéo này cao hơn máy kéo có hộp số.

Hố thang/Giếng thang (Hoistway)

Còn được gọi là giếng thang, là không gian cho thang máy di chuyển.

Bao gồm 3 kích thước:

  • Đỉnh hố thang – Over Head (OH): Khoảng cách từ sàn tầng trên cùng đến đỉnh hố, thường giới hạn bởi sàn phòng máy hoặc đá đặt máy kéo.
  • Hố âm (Pit): Phần đáy của hố thang tính từ sàn tầng thấp nhất. Phần đáy hố nhằm tạo không gian an toàn cho cabin khi di chuyển đến tầng thấp nhất.
  • Khoảng di chuyển (Travel): Khoảng cách di chuyển của cabin thang máy từ sàn tầng thấp nhất đến sàn tầng cao nhất.

Hoistway witdh: Chiều rộng hố thang

  • Hoistway depth: Chiều sâu hố thang.

CO: Cửa mở tim
SO: Cửa lùa về một phía

  • Number of person: Số người đi
  • Rated capacity: Tải trọng thang máy
  • Car internal: Kích thước cabin (Rộng*sâu)
  • Minimun hoistway: Kích thước hố thang tối thiểu (Kích thước thông thủy)
  • Entrance width: Kích thước cửa thang máy.

Phòng máy (Machine room)

Phòng máy nằm trên đỉnh hố thang, chứa máy kéo, thiết bị điện và hệ thống điều khiển thang máy. Phòng máy có sàn bê tông và chiều cao từ 1800mm trở lên, dành cho máy kéo có hộp số. Đối với máy kéo không hộp số hoặc khi có hạn chế chiều cao, không gọi là phòng máy mà là Tum kỹ thuật hoặc Tum đặt máy có chiều cao tối thiểu từ 700mm đến 1500mm.

Buồng thang (Cabin/Car)

Là phần trong hố thang, giới hạn cho người sử dụng di chuyển.

Vách cabin (Car walls)

Các tấm vách giới hạn an toàn cho người sử dụng, được gắn quanh cabin với nhiều vật liệu khác nhau như tôn kẽm sơn, inox, kính cường lực, gỗ, v.v.

Trần cabin (Ceiling)

Được bố trí phía dưới nóc cabin, nhằm tạo thẩm mỹ cho cabin và lắp đặt đèn chiếu sáng và quạt làm mát cho cabin. Vật liệu sử dụng cho trần có thể là tôn kẽm sơn, inox.

Sàn cabin (Floor)

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, vật liệu sàn cabin có thể là đá thiên nhiên, đá marble, tấm nhựa PVC, thép tấm chống trượt, v.v.

Tay vịn (Handrail)

Là bộ phận hỗ trợ người sử dụng nắm giữ trong quá trình cabin di chuyển, thường được gắn vào các vách cabin.

Bảng điều khiển cabin (COP)

Bảng điều khiển cabin (COP) là thiết bị lắp trong cabin thang máy, trên đó có các thành phần để người dùng theo dõi và điều khiển hoạt động của cabin, bao gồm đèn hiển thị tầng và chiều di chuyển, nút chọn tầng, nút đóng và mở nhanh, nút báo động và hệ thống liên lạc với bên ngoài. Có thể có các nút và công tắc khác như ưu tiên cabin, bảo trì thang máy, tách nhóm thang, v.v.

Hộp gọi tầng (LOP)

Bảng gọi thang, bao gồm nút nhấn với mũi tên lên/xuống, đèn hiển thị tầng và chiều di chuyển. Hành khách nhấn nút mũi tên lên khi muốn đi lên và nút mũi tên xuống khi muốn đi xuống. Các nút gọi thang cũng được sử dụng để mở lại cửa tầng khi cửa đang đóng lại.

Nút chọn tầng

Nút đánh số tầng trên bảng điều khiển cabin dùng để chọn tầng mà cabin sẽ di chuyển đến. Sau khi nhấn, đèn nút nhấn sẽ sáng, lệnh gọi được đăng ký và thang sẽ di chuyển đến tầng đã chọn.

Nút đóng cửa

Nút nhấn trên COP cho phép đóng cửa thang máy nhanh chóng, thường được sử dụng khi muốn đóng cửa lại trước khi cửa tự động đóng.

Nút mở cửa – giữ cửa

Nút nhấn trên COP cho phép mở cửa hoặc giữ cửa mở, thường được sử dụng khi muốn giữ cửa mở lại trong quá trình cửa đang đóng.

Bộ truyền động cửa cabin (Door operator)

Là thiết bị truyền động để đóng và mở cửa tự động, được gắn lên đầu cabin, bao gồm cơ cấu truyền động, động cơ và biến tần, và được điều khiển bởi hệ thống điều khiển chính. Các cánh cửa cabin sẽ được gắn vào bộ truyền động cửa cabin. Có hai loại truyền động cửa chính: mở cửa từ trung tâm và mở cửa từ một bên.

Bộ truyền động cửa tầng (Door device)

Là thiết bị truyền động để đóng và mở cửa tầng, được gắn lên khung đà cửa tầng và kết nối với bộ truyền động cửa cabin thông qua cơ cấu cơ khí. Các cánh cửa tầng sẽ được gắn vào bộ truyền động cửa tầng. Có hai loại truyền động cửa chính: mở cửa từ trung tâm và mở cửa từ một bên.

Khung bao cửa tầng (Door jamb)

Khung thép hoặc inox được lắp vào xung quanh cửa tầng để tạo khung cửa tầng. Có hai loại khung cửa là bản rộng và bản hẹp.

Trán cửa (Transom)

Tấm thép hoặc inox trang trí ốp phía trên khung bao cửa tầng nhằm tạo thẩm mỹ cho cửa thang máy.

Tủ điều khiển thang máy (Main control cabinet – MCB)

Là tủ điện bao gồm bộ điều khiển PLC (programming logic control) hoặc vi mạch điều khiển tín hiệu, biến tần, rơ le, contactor, bộ nguồn, v.v. được lắp tại phòng máy hoặc tầng trên cùng, điều khiển toàn bộ các hoạt động của thang máy.

Bộ điều khiển thang máy (Controller)

Là các bo mạch điện tử bao gồm CPU và các linh kiện điện tử khác, hệ điều hành và chương trình cài đặt sẵn, thực hiện các chức năng máy tính để điều khiển hoạt động của thang máy và kiểm soát thiết bị ngoại vi như máy kéo, biến tần, hệ thống truyền động cửa, hệ thống an toàn.

Tủ đầu cabin (Inspection box)

Tủ điều khiển được gắn trên nóc cabin, dùng cho việc lắp đặt và bảo trì thang máy.

Bộ cứu hộ tự động (ARD)

Là thiết bị an toàn và bảo vệ, bao gồm mạch điều khiển, mạch sạc điện, ắc-quy hoặc UPS để kích hoạt tự động đưa cabin về tầng gần nhất và mở cửa cho hành khách thoát ra khi hệ thống điện lưới bị mất.

Truyền 1:1

Kiểu truyền cáp trong đó tốc độ cabin và tốc độ cáp bằng nhau.

Truyền 2:1

Kiểu truyền cáp trong đó tốc độ cabin bằng ½ tốc độ cáp.

Chuông báo (Alarm bell)

Chuông báo dùng để gọi người trợ giúp từ bên ngoài. Hoạt động bằng cách nhấn nút Alarm.

Nút Alarm (Alarm button)

Nút Alarm được bố trí trên bảng điều khiển cabin để kích hoạt chuông báo. Có thể được kết nối âm thanh với bên ngoài. Ngoài ra, nút Alarm cũng có thể được đặt tại các vị trí khác như nóc cabin, hố pit, phòng máy.

Bù-lông/Philip

Bù-lông hay còn gọi là Philip dùng để cố định bát bắt ray, ray cửa và các bộ phận khác vào các đà hoặc vách hố thang.

Bảng điều khiển cabin phụ (ACOP)

Bảng điều khiển cabin thứ hai, thường chỉ gồm nút chọn tầng. Bảng này có thể dùng cho cabin có 2 cửa ra, thang bệnh viện, dùng cho người khuyết tật, thang tải hàng, thang ô-tô.

Bát/Bracket

Tấm thép, có góc, dầm dùng để lắp ray vào vách hố thang.

Phanh/thắng (Brake)

Thiết bị an toàn cơ – điện dùng để ngăn ngừa cabin di chuyển khi cabin đang về đến tầng và khi máy kéo bị ngắt điện nguồn từ động bởi bộ điều khiển.

Bộ giảm chấn (Buffer)

Thiết bị an toàn được thiết kế cho việc dừng cabin hay đối trọng trong khoảng giới hạn cho phép và giảm nhẹ lực tác động cho cabin lên hố pit trong trường hợp khẩn cấp.

Bỏ qua tầng (Bypass)

Chức năng này cho phép bỏ qua các tầng đã đăng ký khi cabin đã đạt giới hạn tải mong muốn. Giới hạn tải cho chức năng này vào khoảng từ 60-80% tải định mức.

Tải năng (Capacity)

Mức tải được tính bằng kilogam, được sử dụng cho việc thiết kế và cấp nguồn cho thang máy. Tải trọng thực tế của thang máy không nên vượt quá tải năng định mức này.

Chuông đến tầng (Gong)

Thiết bị phát tiếng báo để thông báo cabin đang đến tầng mong muốn.

Hủy chọn tầng

Chức năng này được sử dụng để hủy bỏ các lệnh gọi thừa hoặc muốn thay đổi hành trình. Chức năng hủy lệnh rất hữu ích cho thang máy trong tòa nhà có nhiều tầng và chung cư nơi có nhiều trẻ em. Việc nhấn 2 lần vào nút tầng đã chọn trước đó sẽ xóa nó trong bộ nhớ của bộ điều khiển, và tầng bị hủy sẽ bị bỏ qua.

Đèn khẩn cấp trong cabin

Đèn chiếu sáng bằng nguồn ắc-quy dự trữ sẽ được duy trì khi thang máy mất điện nguồn hoặc hỏng nguồn cung cấp.

Chỉ báo quá tải (OVL)

Các thiết bị dùng để nhận biết và cảnh báo khi trọng lượng hành khách trong cabin vượt quá tải định mức. Chỉ báo quá tải sẽ được hiển thị và chuông báo quá tải sẽ reo.

Phanh an toàn cabin

Thiết bị an toàn được gắn vào khung cabin để đảm bảo cabin sẽ được tự động phanh và dừng lại ngay trong trường hợp cabin chạy vượt tốc độ cho phép.

Ray dẫn hướng (Rail)

Ray thép có dạng chữ “T” hoặc “TK” được lắp dọc hố thang để dẫn hướng cabin và đối trọng chuyển động lên xuống.

Bộ điêu khiển nhóm thang (GCBK)

Là chức năng điều khiển nhóm thang máy, cho phép thang tự động trở về tầng gần nhất sau một khoảng thời gian xác định mà thang không hoạt động hoặc sau khi xử lý xong các lệnh gọi.