Xe máy Yamaha là một trong những dòng xe phổ biến tại Việt Nam, và việc sửa chữa và bảo dưỡng xe là một phần quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và tuổi thọ của chiếc xe. Tuy nhiên, giá cả sửa chữa có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng giá sửa chữa xe máy Yamaha theo từng bộ phận và dòng xe cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi đưa xe vào sửa chữa và tránh bị tính giá quá cao.
I. Tư vấn thời gian bảo dưỡng xe Yamaha
Thời gian bảo dưỡng xe Yamaha có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bộ phận của xe và số km bạn đã chạy. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về thời gian bảo dưỡng:
- Thời gian thay dầu máy và dầu láp: Khoảng 1,500 – 2,000 km hoặc ngắn hơn nếu chạy trên các cung đường khắc nghiệt.
- Thời gian thay nước làm mát: Sau khi xe chạy được khoảng 20,000 – 40,000 km tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
- Thời gian kiểm tra và thay bugi, ắc quy, IC: Thay bugi sau mỗi 10,000 km, thay ắc quy sau mỗi 2 – 3 năm, và thay IC khi cần thiết.
- Thời gian thay lọc gió: Sau mỗi 10,000 – 12,000 km, tùy thuộc vào điều kiện chạy.
Tùy thuộc vào sự cố và tình trạng của xe, bạn cũng có thể cần thực hiện sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên hơn. Để đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động tốt, hãy tham khảo bảng giá sửa xe Yamaha và tuân thủ lịch bảo dưỡng.
II. Bảng giá dịch vụ sửa xe Yamaha
Dưới đây là bảng giá sửa xe Yamaha mới nhất năm 2023 (Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi theo thời gian và vị trí):
- Vá săm: 55.000 VNĐ
- Thay săm xe số: 120.000 VNĐ
- Làm nồi xe lâu ngày: 100.000 – 200.000 VNĐ
- Bảo dưỡng xe máy Yamaha trọn gói: 120.000 – 170.000 VNĐ
- Làm côn xe máy Yamaha: 600.000 – 750.000 VNĐ
- Làm hơi xe máy Yamaha: 700.000 – 900.000 VNĐ
- Làm lại toàn bộ máy xe số: 1.400.000 – 1.700.000 VNĐ
- Làm lại toàn bộ máy xe ga: 2.300.000 – 2.500.000 VNĐ
- Thay củ đề xe máy Yamaha: 350.000 – 600.000 VNĐ
- Sửa két nước xe máy Yamaha: 250.000 – 350.000 VNĐ
- Nắn càng và thay dầu giảm sóc xe máy Yamaha: 150.000 – 250.000 VNĐ
- Thay lọc gió xe máy Yamaha: 35.000 – 160.000 VNĐ
- Thay ắc quy xe số Yamaha: 220.000 – 250.000 VNĐ
- Thay ắc quy xe ga Yamaha: 450.000 – 500.000 VNĐ
- Thay IC xe ga Yamaha: 1.900.000 – 3.100.000 VNĐ
- Thay lốp xe số Yamaha: 250.000 – 320.000 VNĐ
- Thay lốp xe ga Yamaha: 350.000 – 450.000 VNĐ
- Sửa bơm xăng xe ga Yamaha: 450.000 VNĐ
- Thay cổ bô xe máy Yamaha: 150.000 VNĐ
- Hàn cổ bô xe máy Yamaha: 50.000 VNĐ
- Quấn dây bơm xăng xe số Yamaha: 100.000 VNĐ
- Bảo dưỡng, vệ sinh kim phun xăng xe số Yamaha: 60.000 VNĐ
- Bảo dưỡng, vệ sinh buồng đốt xe số Yamaha: 80.000 VNĐ
- Bảo dưỡng, vệ sinh họng ga xe số Yamaha: 80.000 VNĐ
- Láng đĩa phanh xe máy Yamaha: 120.000 VNĐ
- Thay dầu xe số Yamaha: 100.000 VNĐ
- Thay dầu xe ga Yamaha: 150.000 VNĐ
III. Bảng giá sửa chữa xe máy Yamaha chi tiết một số dòng xe
1. Lốp xe Yamaha
Lốp xe là một trong những bộ phận quan trọng của chiếc xe, và giá cả có thể biến đổi tùy thuộc vào dòng xe cụ thể. Dưới đây là giá lốp xe Yamaha cho một số dòng xe phổ biến:
-
Dòng xe Sirius:
- Lốp xe trước: 260.000 VNĐ
- Lốp xe sau: 260.000 VNĐ
-
Dòng xe Taurus:
- Lốp xe trước: 260.000 VNĐ
- Lốp xe sau: 260.000 VNĐ
-
Dòng xe Exciter:
- Cả hai lốp: 440.000 VNĐ
-
Dòng xe Nouvo:
- Cả hai lốp: 450.000 VNĐ
2. Ắc quy
Ắc quy là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện của xe máy. Dưới đây là mức giá ắc quy cho một số dòng xe Yamaha:
- Dòng xe Exciter 2011: 280.000 VNĐ
- Dòng xe Sirius Jupiter: 230.000 VNĐ
- Dòng xe Nozza: 335.000 VNĐ
3. Bugi
Bugi là một bộ phận quan trọng trong hệ thống đánh lửa của xe máy. Giá bugi thường không biến đổi nhiều và được niêm yết chung khoảng 40.000 VNĐ
4. Gương
Gương xe giúp tăng cường an toàn khi lái xe và giá cả cũng thay đổi tùy thuộc vào dòng xe:
- Dòng xe Taurus: 40.000 VNĐ (cả hai gương)
- Dòng xe Jupiter MX: 58.000 VNĐ (cả hai gương)
- Dòng xe Sirius, Nouvo LX, Nouvo SX: 44.000 VNĐ (cả hai gương)
- Dòng xe Nozza: 63.000 VNĐ (cả hai gương)
- Dòng xe Cuxi: 125.000 VNĐ (một gương)
- Dòng xe Jupiter FI: 44.000 VNĐ (cả hai gương)
5. Bóng đèn
Ánh sáng là một yếu tố quan trọng khi lái xe, và giá cả bóng đèn có thể khác nhau theo từng dòng xe:
- Dòng xe Jupiter V, Jupiter MX 2005: 105.000 VNĐ (bóng đèn pha)
- Dòng xe Taurus: 105.000 VNĐ (bóng đèn pha)
- Dòng xe Nouvo SX: 128.000 VNĐ (bóng đèn pha)
- Dòng xe Jupiter Fi: 105.000 VNĐ (bóng đèn pha)
- Dòng xe Nouvo LX, Exciter: 36.000 VNĐ (bóng đèn chiếu hậu)
- Dòng xe Sirius 2006, Jupiter MX, Taurus, Nozza: 16.000 VNĐ (bóng đèn chiếu hậu)
6. Nhông xe
Nhông xe là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động và giá cả thường không biến đổi nhiều:
- Nhông trước: 30.000 VNĐ
- Nhông sau: 90.000 VNĐ
7. Má phanh
Má phanh đóng vai trò quan trọng trong an toàn khi lái xe. Giá cả má phanh dầu có thể thay đổi tùy theo dòng xe:
- Má phanh dầu (trước): 145.000 VNĐ
- Má phanh dầu (sau): 61.000 VNĐ
IV. Lưu ý khi sử dụng bảng giá
1. Biến đổi giá theo thời gian và vị trí
Mức giá sửa chữa có thể biến đổi theo thời gian và vị trí địa lý, vì vậy bạn nên luôn cân nhắc khi sửa chữa xe máy Yamaha.
2. Liên hệ với cửa hàng sửa chữa hoặc đại lý Yamaha
Trước khi sửa chữa xe, hãy liên hệ trực tiếp với cửa hàng sửa chữa hoặc đại lý Yamaha để xác nhận giá cụ thể và đảm bảo rằng bạn nhận được dịch vụ tốt nhất.
Chúng tôi sẽ cập nhật danh sách các cửa hàng sửa xe uy tín với giá cả tốt nhất đến bạn đọc trong thời gian sớm nhất.
Tham khảo:
- Bảng giá bảo dưỡng và sửa chữa các dòng xe khác
- Nên sửa xe máy trong hãng hay ở ngoài?
- Dụng cụ sửa chữa xe máy chuyên nghiệp
V. Kết luận
Thế Giới Thợ Xe là đơn vị hàng đầu cung cấp thiết bị sửa chữa xe máy chuyên nghiệp tới anh em thợ toàn quốc.
Trên đây là bảng giá sửa chữa xe máy Yamaha tham khảo giúp bạn tránh bị tính giá quá cao và đảm bảo rằng bạn nhận được dịch vụ sửa chữa xe chất lượng.
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn bảo dưỡng và sửa chữa xe máy Yamaha của mình một cách hiệu quả, tiết kiệm và an toàn.