Can chi xung khắc: Hiểu rõ thuật ngữ và tìm hiểu vận mệnh của mỗi người

Can chi xung khắc là gì? Tổng hợp các con giáp kỵ nhau theo thiên can địa chi 

Can chi là gì

Can chi xung khắc là thuật ngữ phổ biến trong tử vi phong thủy. Nếu bạn đang tìm hiểu về can chi xung khắc, cách xác định và ảnh hưởng của nó, hãy cùng Vua Nệm khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

1. Can chi là gì?

Can chi, hay còn được gọi là Thập Can Thập Nhị chi hoặc Thiên can địa chi, là hệ thống chu kỳ đánh số được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan, Triều Tiên,… Can chi có nguồn gốc từ thời nhà Thương, Trung Quốc và sau đó lan ra các nước lân cận. Can là để tính ngày, bao gồm 10 can: Quý, Nhâm, Tân, Canh, Kỷ, Mậu, Đinh, Bính, Ất, Giáp. Chi là để tính tháng, bao gồm 12 chi tương ứng với 12 con giáp.

Can chi không chỉ được sử dụng để tính toán thời gian mà còn là yếu tố phong thủy và tử vi, phản ánh số mệnh của mỗi người.

2. Can chi xung khắc là gì?

Can chi xung khắc là quy luật cơ bản nhất của phong thủy, phản ánh sự tương sinh tương khắc. Hiểu rõ can chi xung khắc sẽ giúp bạn nhận biết những dấu hiệu cơ bản của mỗi số mệnh và áp dụng chúng vào cuộc sống. Ngoài ra, mối quan hệ xung khắc giữa can – can và chi – chi cũng là điều mà nhiều người quan tâm.

Dựa trên nguyên tắc âm dương, ta đánh số chẵn cho các thiên can âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý. Còn thiên can dương được đánh số lẻ gồm: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm. Nếu xét theo ngũ hành phong thủy, ta sẽ có 5 cặp thiên can thuộc 5 mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

  • Can Nhâm và Quý thuộc mệnh Thủy.
  • Can Canh và Tân thuộc mệnh Kim.
  • Can Mậu và Kỷ thuộc mệnh Thổ.
  • Can Bính và Đinh thuộc mệnh Hỏa.
  • Can Giáp và Ất thuộc mệnh Mộc.

Qua quy tắc tương sinh tương khắc của ngũ hành phong thủy, ta có các can đối xung như sau:

  • Canh – Giáp
  • Tân – Ất
  • Nhâm – Bính
  • Quý – Đinh
  • Giáp – Mậu
  • Mậu – Nhâm
  • Kỷ – Quý

Về phần chi, chúng ta có 12 địa chi đại diện cho 12 con giáp. Sử dụng quy luật âm dương, số lẻ là dương chi, kết hợp với dương can, và số chẵn là âm chi, kết hợp với âm can.

Quan hệ xung khắc của Địa chi trên ngũ hành bao gồm:

  • 6 cặp Địa chi nhị hợp: Sửu – Tý; Dần – Hợi; Tuất – Mão; Dậu – Thìn; Tỵ – Thân; Ngọ – Mùi.
  • 4 cặp Địa chi tam hợp: Thân – Tý – Thìn; Dần – Ngọ – Thân; Hợi – Mão – Mùi; Tỵ – Dậu – Sửu.
  • 3 bộ tứ hành xung: Dần – Thân, Tỵ – Hợi; Thìn – Tuất, Sửu – Mùi; Tý – Ngọ, Mão – Dậu.
  • 6 cặp Địa chi tương hại: Dậu – Tuất; Thân – Hợi; Mùi – Tý, Ngọ – Sửu; Tỵ – Hợi; Mão – Thìn.

3. Mối quan hệ trong Thiên can và Địa chi

Thiên can địa chi là khái niệm phổ biến trong lịch pháp, trong đó, thập nhị có mối liên hệ chặt chẽ với tháng và giờ. Thập can kết hợp với thập nhị chi để đánh tên ngày và năm.

3.1. Thiên Can

Cách tính thiên can

Dựa vào 5 hành phối hợp âm dương, ta có thể xác định thiên can như sau:

  • Số lẻ là dương can: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm. Can dương tượng trưng cho đối ngoại.
  • Số chẵn là âm can: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý. Can âm tượng trưng cho đối nội.

Thiên can còn có các hình phạt như: Canh hình Giáp, Tân hình Ất, Nhâm hình Bính, Quý hình Đinh, Giáp hình Mậu, Ất hình Kỷ, Bính hình Canh, Đinh hình Tân, Mậu hình Nhâm, Kỷ hình Quý.

Việc tính thiên can dựa trên số cuối năm sinh mỗi người. Ví dụ, số 0 tương ứng với canh, số 1 tương ứng với tân, số 2 tương ứng với nhâm, số 3 tương ứng với quý, và cứ tiếp tục như vậy.

3.2. Địa chi

Cách tính địa chi

Dựa vào tuổi của mỗi người, ta có thể xác định được địa chi. Mỗi con giáp sẽ tương ứng với một con số từ 1 đến 12.

Số lẻ là dương chi, kết hợp với dương can. Số chẵn là âm chi, kết hợp với âm can.

6 cặp địa chi nhị hợp:

  • Sửu và Tý
  • Dần và Hợi
  • Tuất và Mão
  • Dậu và Thìn
  • Tỵ và Thân
  • Ngọ và Mùi

4 cặp địa chi tam hợp:

  • Thân – Tý – Thìn
  • Dần – Ngọ – Thân
  • Hợi – Mão – Mùi
  • Tỵ – Dậu – Sửu

3 bộ tứ hành xung:

  • Dần – Thân, Tỵ – Hợi
  • Thìn – Tuất, Sửu – Mùi
  • Tý – Ngọ, Mão – Dậu

6 cặp địa chi tương hại:

  • Dậu và Tuất
  • Thân và Hợi
  • Mùi và Tý, Ngọ và Sửu
  • Tỵ và Hợi
  • Mão và Thìn

4. Ảnh hưởng của can chi xung khắc đến bản mệnh

Can chi xung khắc được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, phổ biến nhất là tính tuổi hợp cho việc cưới xin, công danh và phong thủy nhà ở. Áp dụng can chi xung khắc, con người có thể lựa chọn để mang lại may mắn và phú quý cho cuộc sống.

Bên cạnh quy tắc can chi xung khắc, thầy phong thủy còn dựa vào nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo sự hài hòa và hóa giải những điều không hòa hợp. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là con người và khả năng điều chỉnh các điều tiêu cực, thay đổi chính mình để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.

5. Những điều thú vị khác về can chi

Những điều thú vị về can chi

Ngoài việc tính toán tuổi mệnh, can chi còn đại diện cho các bộ phận trong cơ thể con người và nghề nghiệp.

5.1. Can chi đại diện cho các bộ phận trong cơ thể con người

  • Hành Mộc được đại diện bởi Giáp, Ất, Dần, Mão và tượng trưng cho các bộ phận như dây thần kinh, đầu, vai, gan, mật, tay, ngón tay,…

  • Hành Hỏa được đại diện bởi Bính, Đinh, Tỵ, Ngọ và tượng trưng cho các bộ phận như trán, răng, lưỡi, mặt, yết hầu, mắt, tim, máu, ruột non,…

  • Hành Thổ được đại diện bởi Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu và Mùi và tượng trưng cho các bộ phận như dạ dày, lá lách, ruột già, bụng, ngực, tỳ vị, sườn,…

  • Hành Kim được đại diện bởi Canh, Tân, Thân và Dậu và tượng trưng cho các bộ phận như phổi, máu, ruột già, gân, bắp, ngực, khí quản,…

  • Hành Thủy được đại diện bởi Nhâm, Quý, Hợi và Tý và tượng trưng cho các bộ phận như bàng quang, thận, tiểu liệt, âm hộ, tử cung, hệ thống tiêu hóa, bắp chân, bàn chân,…

5.2. Can chi đại diện cho nghề nghiệp

  • Hành Mộc đại diện cho các ngành nghề liên quan đến cây cối, nông nghiệp như kiểm lâm, chế biến gỗ, làm giấy, làm nông,…

  • Hành Hỏa đại diện cho các ngành nghề liên quan đến vật lý, quang học, đồ điện, vật tư hóa học, luyện kim, nhựa đường,…

  • Hành Thổ đại diện cho các ngành nghề liên quan đến chăn nuôi, nông nghiệp, bất động sản, khai thác khoáng sản, xây dựng,…

  • Hành Kim đại diện cho các ngành nghề liên quan đến kim khí, trang sức,…

  • Hành Thủy đại diện cho các ngành nghề liên quan đến nguồn nước như nhân viên pha chế hoặc sản xuất nước uống, nuôi trồng thủy sản, cứu hộ, vận động viên bơi lội, giáo viên bơi lội,…

Trên đây là những thông tin thú vị về can chi xung khắc. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.