Mệnh Kim mạnh nhất là gì? Tính cách và sự nghiệp

Mệnh Kim nào mạnh nhất? Đặc điểm tính cách, sự nghiệp

Bạn có biết mệnh Kim được chia thành 6 nạp âm tượng trưng cho 6 đặc trưng khác nhau không? Nhưng trong số đó, mệnh Kim nào lại mạnh nhất? Hãy cùng tôi tìm hiểu về mệnh Kim mạnh nhất trong bài viết này. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ khám phá tính cách và đặc trưng của người thuộc mệnh này.

1. Mệnh Kim gồm những nạp âm nào?

Theo cơ bản, mệnh Kim được chia thành 6 nạp âm: Kiếm Phong Kim, Hải Trung Kim, Bạch Lạp Kim, Kim Bạc Kim, Sa Trung Kim và Thoa Xuyến Kim.

1.1 Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Người sinh trong năm Giáp Tý (1924, 1984) và Ất Sửu (1925, 1985) thuộc mệnh Hải Trung Kim.

Theo nguyên tắc ngũ hành, Hải Trung Kim tượng trưng cho khoáng kim được giữ trong biển. Loại kim này phát ánh sáng nhưng bị biển cả che lấp, khó tìm thấy. Chỉ khi có nhân duyên mới có thể tiếp cận nó. Vì vậy, người có mệnh Hải Trung Kim thường có suy nghĩ sâu xa như biển cả, khó dò được tâm tư. Họ có kỹ năng tốt trong lĩnh vực của mình nhưng không tự chủ. Vì vậy, cần có sự giúp đỡ từ người khác để phát triển. Tính cách của họ hướng nội, ít bộc lộ tâm tư, luôn gợi thêm sự tò mò của những người xung quanh.

Hải Trung Kim

1.2 Kiếm Phong Kim (Kim mũi kiếm)

Người sinh trong năm Nhâm Thân (1932, 1992) và Quý Dậu (1933, 1993) thuộc mệnh Kiếm Phong Kim.

Hình ảnh đầu mũi kiếm là biểu tượng của người có bản mệnh Kiếm Phong Kim. Đây là mệnh Kim duy nhất không chịu sự tác động từ hành Hỏa. Kim loại này đã trải qua quá trình nóng chảy và tôi luyện dưới tác động của ngọn lửa lớn để trở nên cứng cáp và sắt nhọn. Người mang mệnh Kiếm Phong Kim sở hữu những tài năng vượt trội và biết cách bộc lộ chúng. Họ có hành động và tư tưởng sắc bén về sự việc diễn ra trong cuộc sống lẫn công việc. Nếu nhận được sự trợ giúp từ những người quý trọng, Kiếm Phong Kim sẽ có thêm điều kiện để phát triển và thành công.

Kiếm Phong Kim

1.3 Bạch Lạp Kim (Kim chân đèn)

Người sinh trong năm Canh Thìn (1940, 2000) và Tân Tỵ (1941, 2001) thuộc mệnh Bạch Lạp Kim.

Bạch Lạp Kim được ví như loại kim loại dùng để chế tác các món đồ kim loại thông thường. Chúng được đun nóng chảy dưới tác động của hỏa, sau đó loại bỏ tạp chất. Tuy nhiên, kim loại này vẫn chưa có hình dạng và cần chờ đợi để được chế tác thành các kim loại khác với độ cứng hoàn hảo. Người mang mệnh Bạch Lạp Kim sở hữu tâm hồn thuần khiết, chính trực nhưng thiếu sự kiên nhẫn. Họ là viên ngọc quý cần được mài giũa để tỏa sáng hơn. Vì vậy, người mang mệnh này cần tập trung vào việc học tập hoặc rèn luyện nhiều hơn để phát triển sự nghiệp.

Mệnh Bạch Lạp Kim

1.4 Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Người sinh trong năm Giáp Ngọ (1954, 2014) và Ất Mùi (1955, 2015) thuộc mệnh Sa Trung Kim.

Sa Trung Kim là những tinh thể vàng chưa đủ cứng cáp nhưng được trộn lẫn trong cát. Hợp chất này có độ cứng cáp nhưng lại dễ bị gió thổi bay. Vì vậy, người mang mệnh Sa Trung Kim cần tập trung vào một vấn đề cố định và nỗ lực hết mình để đạt được thành công. Người mệnh Sa Trung Kim vừa có tính cách rộng lượng, đôn hậu, điềm tĩnh nhưng cũng có sự nghịch ngợm của Kim. Tuy nhiên, họ có xu hướng sống khép kín, không biểu lộ cảm xúc nên thường không nổi bật với những người xung quanh.

Sa Trung Kim

1.5 Kim Bạch Kim (Kim mạ vàng)

Người sinh trong năm Nhâm Dần (1962, 2022) và Quý Mão (1963, 2023) thuộc mệnh Kim Bạch Kim.

Kim Bạch Kim đã được tôi luyện và chiết tách thành kim loại nguyên chất. Không chỉ riêng vàng thỏi, mọi loại kim đã được luyện thành hình khối đều thuộc mệnh này. Kim Bạch Kim có độ tinh khiết cao và tập trung hầu hết các ưu điểm của kim loại. Người mệnh Kim Bạch Kim thường là người cô đơn, có tính cách lạnh lùng nên khó tiếp xúc và có bạn bè. Tuy nhiên, trong công việc, họ là người quả quyết và dứt khoát, dễ dàng vượt qua mọi khó khăn và thử thách.

Bạch Lạp Kim

1.6 Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Người sinh trong năm Canh Tuất (1970) và Tân Hợi (1971) thuộc mệnh Thoa Xuyến Kim.

Thoa Xuyến Kim được đánh giá có giá trị cao nhất trong 6 nạp âm của mệnh Kim. Thoa là cây trâm cài vào tóc, Xuyến là vòng đeo ở cổ tay, Thoa Xuyến Kim là trang sức làm từ vàng quý hiếm. Vì vậy, người thuộc mệnh này thường có vận số cao quý, toát ra sự sang trọng và lịch thiệp. Dù có vẻ ngoài quý phái và tinh tế, nhưng sâu thẳm bên trong họ luôn ẩn giấu nhiều tâm tư không biết có thể chia sẻ với ai. Đối với nam giới mệnh này, kết hôn với người mệnh Hỏa sẽ rất tốt, mang lại hạnh phúc và sự hòa thuận. Còn đối với nữ giới, mệnh Thoa Xuyến Kim phù hợp với con đường nghệ thuật.

Mệnh Thoa Xuyến

2. Mệnh Kim nào mạnh nhất?

Trong số 6 nạp âm của mệnh Kim, Kiếm Phong Kim là nạp âm có Kim khí thịnh nhất. Với sự sắc bén, sự phong khí tấn trước, Kiếm Phong Kim được xem là mệnh Kim mạnh nhất.

Theo nguyên tắc ngũ hành, Thổ sinh Kim, Hỏa khắc Kim và Kim khắc Mộc. Theo đó, Hỏa sẽ khắc Kim nhưng Kiếm Phong Kim lại rất hợp với hành Hỏa. Nhờ có ngọn lửa mà Kiếm Phong Kim được tôi luyện và trở thành một vật chất sắc bén, cứng cáp vượt trội. Vì vậy, Kiếm Phong Kim được xem là mệnh Kim mạnh nhất trong 6 nạp âm.

Nạp âm mạnh nhất trong hành Kim

3. Đặc điểm người mệnh Kiếm Phong Kim

Kiếm Phong Kim là chính vị của Kim, nằm ở vị trí của Lâm Quan và Đế Vương. Mũi nhọn của lưỡi kiếm (đầu kiếm) là nơi có khí thế cực thịnh và sức mạnh dữ dội nhất. Vì vậy, người thuộc mệnh Kiếm Phong Kim có sức mạnh vượt trội, sự sắc bén và vững vàng của một bậc anh tài.

3.1 Ưu điểm:

  • Tính nghiêm túc, quyết đoán và quả quyết. Dễ dàng khẳng định bản thân với những người xung quanh.
  • Tư chất thông minh, nhanh nhạy và có năng lực.
  • Tinh thần cao cả và công bằng. Thích giúp đỡ người khác gặp khó khăn.

3.2 Hạn chế:

  • Tính cách cứng rắn, lạnh lùng làm cho người mệnh Kiếm Phong Kim khó tiếp xúc với những người xung quanh. Được đánh giá là cố chấp, bảo thủ và độc đoán.
  • Kim loại có khí chất ngưng tụ, người mệnh này thường sống nội tâm và ít hòa hợp với người thân.
  • Nhạy cảm, suy nghĩ sâu sắc và có khả năng hiểu được tâm tư của người khác.
  • Mạnh mẽ và quyết đoán nhưng cũng nóng tính, không ưa sự nịnh nọt, dễ gặp rắc rối trong công việc và cuộc sống.
  • Tính cách thèm chóng chán. Cần phải rèn luyện bản lĩnh và kiên trì nhiều hơn.

4. Mệnh Kiếm Phong Kim hợp màu nào?

Kiếm Phong Kim lại cần Hỏa để rèn luyện

Hồi hợp của Kiếm Phong Kim đòi hỏi sự giúp đỡ từ hành Hỏa để rèn luyện. Nếu thiếu sự trợ giúp từ lửa, thì không thể trở thành vỏ vụn có ích được. Vì vậy, người mệnh Kiếm Phong Kim kết hôn với người mệnh Hỏa sẽ rất tốt, hôn nhân hòa thuận và hạnh phúc.

Theo quy luật ngũ hành, Kiếm Phong Kim tương hợp với màu trắng, bạc thuộc mệnh Kim hoặc các màu tương sinh như vàng, nâu của mệnh Thổ. Đặc biệt, Kiếm Phong Kim hợp với màu đỏ của hành Hỏa vì có lửa mới rèn giũa thành kim loại có giá trị. Tuy nhiên, mệnh Kim sẽ không hợp với màu đen, xanh nước biển.

Đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về các nạp âm thuộc mệnh Kim. Chúc bạn và gia đình luôn vui vẻ và hạnh phúc.